
1. Còi xương là gì?
Còi xương là bệnh lý rối loạn khoáng hoá xương ở trẻ đang lớn, do thiếu vitamin D, canxi hoặc phospho, khiến xương mềm, yếu và dễ biến dạng.
Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chiều cao, thể chất, mà còn gây rối loạn vận động, chậm phát triển và đôi khi để lại di chứng suốt đời nếu không được phát hiện sớm.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các bệnh viện nhi Việt Nam, mỗi năm vẫn ghi nhận nhiều trẻ bị còi xương dinh dưỡng, đặc biệt ở:
- Trẻ < 3 tuổi, nhất là trẻ bú mẹ hoàn toàn mà mẹ thiếu vitamin D.
- Trẻ sinh non, nhẹ cân, hoặc ít tắm nắng.
- Trẻ sống trong môi trường thiếu ánh sáng mặt trời, vùng đô thị, hoặc da sẫm màu.
- Trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng, rối loạn hấp thu, bệnh mạn tính.

2. Nguyên nhân chính
🔹 Thiếu vitamin D: do ít tiếp xúc ánh nắng, thiếu bổ sung vitamin D hoặc khẩu phần ăn không đủ.
🔹 Thiếu canxi: chế độ ăn thiếu sữa, chế phẩm từ sữa hoặc canxi dễ hấp thu.
🔹 Rối loạn chuyển hóa / bệnh lý di truyền: (như hội chứng mất phospho niệu, bệnh thận mạn…) – ít gặp hơn nhưng cần chẩn đoán phân biệt.
3. Dấu hiệu nhận biết sớm
Phụ huynh nên lưu ý nếu trẻ có một hay nhiều biểu hiện sau:
| Nhóm dấu hiệu | Biểu hiện thường gặp |
| Giai đoạn sớm | Trẻ hay quấy khóc, ra mồ hôi trộm, ngủ không yên, rụng tóc vùng sau gáy, chậm biết lẫy, bò, đi. |
| Giai đoạn tiến triển | Đầu to bất thường, thóp rộng chậm liền, bướu trán – bướu đỉnh, ngực gà, cổ tay – cổ chân to, chân vòng kiềng (chữ O hoặc X). |
| Nặng | Biến dạng xương, chậm tăng trưởng, có thể co giật do hạ canxi. |

Khi thấy trẻ có bất kỳ biểu hiện nghi ngờ, cần đưa đi khám sớm tại chuyên khoa Nhi hoặc dinh dưỡng để được làm xét nghiệm xác định.
4. Chẩn đoán và điều trị
4.1. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ dựa trên:
- Khám lâm sàng: đánh giá hình thái xương, phát triển vận động.
- Xét nghiệm máu: định lượng canxi, phospho, phosphatase kiềm (ALP), vitamin D.
- X-quang xương dài: thấy rõ các biến dạng đặc trưng của còi xương.
4.2. Nguyên tắc điều trị (theo Bộ Y tế và Bệnh viện Nhi Trung ương):
- Bổ sung vitamin D: theo phác đồ điều trị của bộ y tế, do bác sĩ nhi chỉ định.
- Bổ sung canxi: 500–1.000 mg/ngày tùy tuổi và chế độ ăn.
- Tắm nắng hợp lý: mỗi ngày 15–30 phút, vào buổi sáng trước 9h hoặc chiều sau 16h30.
- Điều trị nguyên nhân nền: với các thể giảm phospho máu hoặc rối loạn chuyển hoá đặc biệt.
- Theo dõi định kỳ: đo lại ALP, canxi, vitamin D và hình ảnh xương.
Tóm tắt:
| Đặc điểm | Trẻ bình thường | Trẻ bị xương nhuyễn (Còi xương) |
| Phát triển thể chất | Tăng cân, tăng chiều cao đúng chuẩn WHO. | Chậm lớn, chiều cao thấp, dễ mệt, chậm biết ngồi – đứng – đi. |
| Hệ xương | Xương thẳng, chắc. | Chân cong (chữ O hoặc X), cổ tay – cổ chân bè rộng, lồng ngực nhô (“ức gà”), sọ mềm. |
| Răng miệng | Mọc răng đúng tuổi. | Mọc răng chậm, men răng yếu. |
| Cơ bắp | Bình thường. | Cơ yếu, nhão, dễ mỏi. |
| Thần kinh – cơ | Bình thường. | Dễ co giật do hạ canxi máu. |
5. Phòng ngừa – “Phòng bệnh hơn chữa bệnh”
✔ Bổ sung vitamin D hàng ngày:
- Trẻ sơ sinh và trẻ bú mẹ hoàn toàn: 400 IU (10 µg) vitamin D/ngày.
- Mẹ đang cho con bú nên bổ sung thêm 600–2.000 IU/ngày.
✔ Tắm nắng thường xuyên: giúp da tổng hợp vitamin D tự nhiên.
✔ Chế độ ăn cân đối: nhiều sữa, trứng, cá, gan, phô mai, rau xanh, dầu cá.
✔ Khám dinh dưỡng định kỳ: đặc biệt với trẻ sinh non, nhẹ cân, hoặc có bệnh mạn tính.
“Còi xương là bệnh có thể phòng ngừa và điều trị khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm.
Phụ huynh nên chú ý đến những thay đổi nhỏ của trẻ, đừng chờ đến khi chân vòng kiềng hay ngực gà mới đưa đi khám.”
BS.CKII Nguyễn Hoàng Nam