
Sốt là một triệu chứng rất thường gặp ở trẻ em — phần lớn do nhiễm virus đường hô hấp. Mục tiêu xử trí tại nhà thường là giảm khó chịu cho trẻ và phòng biến chứng (như co giật sốt rất hiếm nhưng đáng lưu ý), hơn là hạ thân nhiệt “về bình thường” như một mục tiêu bắt buộc. Các khuyến cáo hiện đại nhấn mạnh: đánh giá toàn diện bệnh nhân (tình trạng tỉnh táo, dấu hiệu mất nước, triệu chứng nặng) trước khi quyết định dùng thuốc hay các biện pháp vật lý.
1) Nguyên nhân sốt ở trẻ em
- Nhiễm virus (cảm cúm, sởi, adenovirus, SARS-CoV-2, v.v.) — chiếm phần lớn.
- Nhiễm khuẩn (viêm tai giữa, viêm phổi, viêm đường tiểu, nhiễm trùng huyết) — cần lưu ý nếu trẻ quấy khóc, bỏ bú, khó thở, mạch nhanh, li bì.
- Nguyên nhân khác: viêm, phản ứng sau tiêm chủng, bệnh tự miễn, rối loạn chuyển hóa, thuốc.

2) Lợi ích và bất lợi của sốt
Sốt là một phản ứng sinh học bảo vệ: ở nhiệt độ sốt, nhiều cơ chế miễn dịch được kích hoạt, bao gồm tăng hoạt tính bạch cầu, tăng sản xuất interferon, và ức chế một số mầm bệnh nhạy cảm với nhiệt độ. Do đó, sốt không phải luôn là kẻ thù và việc hạ sốt cơ học/thuốc chỉ nên nhằm giảm khó chịu hoặc phòng biến chứng thay vì “hạ” mọi sốt ngay lập tức.
Tuy nhiên sốt cũng làm tăng nhu cầu chuyển hóa, đòi hỏi bù nước và theo dõi sát, đặc biệt ở trẻ nhỏ, trẻ có bệnh nền hoặc sốt rất cao dài ngày.

3) Vậy thì khi nào cần can thiệp hạ sốt ?
- Can thiệp bằng thuốc/biện pháp khi trẻ khó chịu, quấy khóc nhiều, bỏ bú, ngủ kém, co giật sốt từng xảy ra trước đây, hoặc khi thân nhiệt rất cao ( khuyến cáo khi ≥ 38.0–38.5 °C ).
- Trẻ dưới 2 tháng sốt cần đánh giá y tế ngay (vì nguy cơ bệnh nặng).
- Luôn theo dõi dấu hiệu báo động: khó thở, tím, li bì, ngủ lịm khó đánh thức, nôn nhiều/không uống được, phát ban bất thường, bú rất kém — cần đưa đến cơ sở y tế.
4) Các biện pháp hạ sốt
4.1. Biện pháp hỗ trợ chung (bắt buộc, luôn làm)
- Bù nước: cho uống nước/ORS, tiếp tục bú mẹ nếu còn bú. Ưu điểm: giảm nguy cơ mất nước, dễ thực hiện; khuyết điểm: khó thực hiện khi trẻ nôn hoặc li bì.
- Mặc thoáng, môi trường mát: tránh mặc quá ấm khi đang sốt.
- Nghỉ ngơi, theo dõi.
Những biện pháp này tối quan trọng vì chúng hỗ trợ chức năng sinh lý của trẻ mà không rủi ro.
4.2. Thuốc hạ sốt (dược lý)
Dùng Paracetamol / acetaminophen (paracetamol): hiệu quả giảm sốt, an toàn khi dùng đúng liều; có thể dùng ở trẻ nhỏ hơn (nhưng rất thận trọng ở trẻ < 2 tháng). Nguy cơ khi dùng quá liều gây độc gan; cần tư vấn của dược sĩ hay bác sĩ khi dùng.
Dùng Ibuprofen: hiệu quả giảm sốt tương đương hoặc đôi khi vượt trội so với paracetamol; tác dụng chống viêm. Lưu ý không dùng khi trẻ bị xuất huyết tiêu hóa, sốt xuất huyết, dị ứng với ibuprfen, ..v..v..v. . có nguy cơ kích ứng dạ dày/không dung nạp ở một số trẻ.
Việc dùng kết hợp paracetamol + ibuprofen: Một số cha mẹ/ bác sĩ hay cho dùng luân phiên hoặc phối hợp hai thuốc để hạ sốt nhanh hơn; tuy nhiên khuyến cáo thận trọng: bằng chứng không cho thấy lợi ích lâm sàng dài hạn rõ rệt, và tăng nguy cơ dùng quá liều/nhầm liều, việc này nên theo hướng dẫn của bác sĩ nhi khoa.
4.3. Biện pháp vật lý (lau, quạt)
Lau người (lau bằng nước ấm): có thể làm giảm thân nhiệt tạm thời, áp dụng dễ ở nhà. Tuy nhiên, một số trẻ cảm thấy khó chịu hơn khi hạ sốt bằng thuốc.
Tắm nước ấm/nguội, quạt: Tắm nước ấm (không lạnh) và quạt nhẹ giúp bốc hơi và hạ nhiệt. Tuy nhiên tắm quá lạnh hay dùng quạt mạnh có thể gây bé lạnh run, khó chịu nhiều khi khiến thân nhiệt tăng ngược lại.

5. Khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay?
- Trẻ dưới 2 tháng có sốt (theo hướng dẫn AAP/NICE: cần khám sớm).
- Dấu hiệu nặng: li bì, bỏ bú hoàn toàn, khó thở, tím, co giật kéo dài > 5 phút, nôn nhiều và không giữ được nước, phát ban bất thường, mất nước nặng.
- Sốt kéo dài > 48–72 giờ không giảm hoặc tái sốt sau cải thiện.