I. Lợi ích của nuôi con bằng sữa mẹ là gì?

Lợi ích đối với trẻ:

  • Cung cấp đầy đủ dưỡng chất trong 6 tháng đầu đời.
  • Dễ tiêu hóa, hấp thu, giảm nguy cơ tiêu chảy và nhiễm trùng hô hấp.
  • Giúp phát triển trí não và hệ thần kinh nhờ DHA, ARA,…
  • Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên, bảo vệ trẻ trước nhiều bệnh.
  • Tăng gắn kết tình cảm mẹ – con thông qua tiếp xúc da kề da.

Lợi ích đối với mẹ:

  • Giúp tử cung co hồi nhanh, giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
  • Hỗ trợ giảm cân tự nhiên sau sinh.
  • Giảm nguy cơ ung thư vú, buồng trứng và loãng xương sau mãn kinh.
  • Tiết kiệm thời gian, chi phí, tiện lợi khi chăm sóc trẻ.

II. Hướng dẫn nuôi con bằng sữa mẹ hiệu quả: Khuyến cáo của WHO về nuôi con bằng sữa mẹ

  • Cho bú ngay trong giờ đầu sau sinh.
  • Cho bú đúng cách, đúng tư thế, bú cả 2 bên ngực.
  • Không cho trẻ ăn/uống bất kỳ thức ăn nào khác trong 6 tháng đầu (kể cả nước).
  • Tiếp tục bú mẹ đến 24 tháng hoặc lâu hơn kèm ăn dặm hợp lý.

Nguyên tắc vàng khi cho bé bú

  • Mẹ thoải mái – Bé đúng tư thế – Miệng ngậm đúng
  • Đảm bảo bụng mẹ áp vào bụng bé
  • Cằm bé chạm vào ngực mẹ, miệng mở rộng, ngậm hết quầng vú

Tư thế mẹ khi cho bú

  • Ngồi thoải mái, lưng thẳng, có điểm tựa (ghế, gối).
  • Có thể dùng gối cho con bú hoặc gối mềm đỡ tay.
  • Mẹ nên thư giãn, không gồng người hoặc cúi gập.

Các tư thế bế bé khi cho bú

 Tư thế bế ngang (cradle hold) – phổ biến nhất

  • Bế bé nằm nghiêng, bụng bé áp sát bụng mẹ
  • Đầu bé nằm trên cánh tay mẹ, mặt hướng về vú
  • Tay còn lại đỡ ngực mẹ nếu cần

 Tư thế ôm chéo (cross-cradle hold) – cho trẻ bú yếu, bú non

  • Tay đối diện với bên vú cho bú ôm vai và cổ bé
  • Tay còn lại đỡ ngực, điều chỉnh đầu bé vào vú

 Tư thế bế bóng bầu dục (football hold) – phù hợp với mẹ sinh mổ

  • Bé nằm bên hông, lưng dựa vào tay mẹ như bế bóng
  • Dễ kiểm soát đầu và miệng bé khi ngậm vú

Tư thế nằm nghiêng – cho mẹ mệt, ban đêm

  • Cả mẹ và bé nằm nghiêng, mặt bé hướng vào ngực
  • Dùng gối đỡ đầu và lưng cho mẹ thoải mái hơn

Dấu hiệu bé ngậm bắt vú đúng

  • Miệng mở rộng, môi dưới cong ra ngoài
  • Cằm chạm vào ngực mẹ
  • Ngậm sâu vào quầng vú (không chỉ đầu ti)
  • Không phát ra tiếng “chóc, chóc” khi bú
  • Mẹ không đau, bé bú hiệu quả, nghe tiếng nuốt sữa

Tránh các lỗi thường gặp

  • Bé chỉ ngậm mỗi đầu ti → gây đau/nứt núm vú
  • Không đỡ đầu bé → dễ làm bé gập cổ, sặc
  • Bế bé quá xa → bé phải rướn người gây mỏi

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa của bà mẹ, được chia thành 4 nhóm chính: sinh lý, tâm lý, dinh dưỡng và thực hành cho bú. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp cải thiện hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ.

  1. Yếu tố sinh lý

Nội tiết tố (hormone):

  • Prolactin: kích thích sản xuất sữa.
  • Oxytocin: kích thích tiết sữa (phản xạ xuống sữa).
  • Nếu hormone này tiết không đủ (do stress, thuốc, bệnh lý), sữa sẽ ít hoặc không xuống.

Thời điểm cho bú:

  • Càng cho bú sớm sau sinh (trong 1 giờ đầu), càng kích thích phản xạ tiết sữa tốt hơn.
  • Nếu chậm cho bú, hoặc tách mẹ – con sau sinh, sữa về muộn hơn.
  1. Yếu tố tâm lý
  • Căng thẳng, lo âu, trầm cảm sau sinh có thể làm giảm tiết oxytocin → sữa không xuống, sữa ít.
  • Mẹ không tự tin, bị áp lực từ người thân hoặc thông tin sai lệch cũng ảnh hưởng xấu.
  • Sự động viên, hỗ trợ tích cực từ người chồng, gia đình, nhân viên y tế có vai trò rất lớn.
  1. Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi của mẹ
  • Thiếu nước, thiếu năng lượng, thiếu vi chất (sắt, canxi, vitamin B, D…) làm giảm sản lượng sữa.
  • Mẹ kiêng khem quá mức, ăn uống nghèo nàn sau sinh sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và lượng sữa.
  • Mẹ mệt mỏi, thiếu ngủ cũng làm giảm khả năng tiết sữa.
  1. Yếu tố kỹ thuật – thực hành nuôi con bằng sữa mẹ
  • Không cho bú thường xuyên hoặc bú không đúng cách → không tạo kích thích đều đặn → giảm tiết sữa.
  • Bé ngậm vú sai → không rút được sữa → sữa ứ đọng → ức chế sản xuất sữa mới.
  • Cho bé bú bình sớm làm bé bỏ bú mẹ, giảm phản xạ tiết sữa.
  • Không vắt sữa khi bé không bú → vú căng, sữa ứ → giảm tiết sữa.
  1. Một số yếu tố khác
  • Dùng thuốc: Một số thuốc chống dị ứng, nội tiết, kháng sinh mạnh,… có thể làm giảm tiết sữa.
  • Bệnh lý: Mẹ bị suy tuyến yên, đái tháo đường không kiểm soát, mất máu nặng sau sinh cũng ảnh hưởng khả năng tạo sữa.
  • Phẫu thuật ngực: Đặc biệt là cắt tuyến vú, đặt túi ngực… có thể gây cản trở tuyến sữa.

BSCK2 NGUYỄN HOÀNG NAM