I. Khái niệm suy dinh dưỡng ở trẻ em

Suy dinh dưỡng ở trẻ em là tình trạng thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển bình thường của cơ thể, bao gồm thể chất và trí tuệ. Có 3 thể suy dinh dưỡng chính:

  • Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân (cân nặng theo tuổi thấp).
  • Suy dinh dưỡng thể thấp còi (chiều cao theo tuổi thấp).
  • Suy dinh dưỡng thể gầy mòn (cân nặng theo chiều cao thấp).

II. Nguyên nhân gây suy dinh dưỡng

  1. Nguyên nhân từ dinh dưỡng
  • Trẻ không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
  • Chế độ ăn dặm không hợp lý (thiếu vi chất, thiếu năng lượng, ăn quá sớm hoặc quá muộn).
  • Khẩu phần ăn thiếu đa dạng, nghèo nàn dinh dưỡng.
  • Thiếu vi chất dinh dưỡng như: vitamin A, kẽm, sắt, i-ốt,…
  1. Nguyên nhân từ bệnh tật
  • Trẻ thường xuyên mắc bệnh: tiêu chảy, nhiễm khuẩn hô hấp, giun sán,…
  • Suy giảm miễn dịch hoặc mắc các bệnh bẩm sinh ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng.
  1. Nguyên nhân từ môi trường và xã hội
  • Gia đình nghèo, điều kiện sống không đảm bảo.
  • Thiếu kiến thức chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ của cha mẹ.
  • Vệ sinh kém, nguồn nước ô nhiễm, không đảm bảo an toàn thực phẩm.

III. Hậu quả của suy dinh dưỡng

  1. Hậu quả trước mắt
  • Trẻ chậm tăng trưởng chiều cao, cân nặng.
  • Dễ mắc bệnh, thời gian bệnh kéo dài hơn.
  • Suy giảm miễn dịch, dễ tử vong khi mắc bệnh nặng.
  1. Hậu quả lâu dài
  • Trí tuệ kém phát triển, ảnh hưởng đến học tập, khả năng lao động.
  • Chiều cao và tầm vóc không phát triển tối ưu khi trưởng thành.
  • Gia tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính sau này: tiểu đường, tim mạch,…

IV. Các dấu hiệu nhận biết trẻ suy dinh dưỡng, được chia theo mức độ và biểu hiện thể chất – hành vi, giúp phụ huynh và nhân viên y tế phát hiện sớm để can thiệp kịp thời:

  1. Dấu hiệu lâm sàng dễ nhận thấy

a) Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân – thấp còi:

  • Cân nặng thấp hơn chuẩn theo tuổi (dựa vào biểu đồ tăng trưởng WHO).
  • Chậm tăng cân, ngừng tăng hoặc sụt cân liên tục trong 2–3 tháng.
  • Chiều cao thấp hơn so với trẻ cùng tuổi.
  • Người gầy, ít mỡ dưới da, cơ nhão.
  • Trẻ biếng ăn, ăn ít, hay nôn ói, tiêu hóa kém.

b) Suy dinh dưỡng thể phù (thể Kwashiorkor):

  • Phù mặt, phù chân, phù tay, trông “bụ bẫm giả tạo”.
  • Da khô, bong tróc, dễ nhiễm trùng.
  • Tóc dễ rụng, thưa, đổi màu đỏ hoe.
  • Trẻ mệt mỏi, ít vận động, lừ đừ, phản xạ chậm.

c) Suy dinh dưỡng nặng (marasmus):

  • Gầy trơ xương, mặt hốc hác, mắt trũng sâu.
  • Da nhăn nheo, cơ teo nhỏ rõ rệt.
  • Trẻ hầu như không chơi, không phản ứng, thường quấy khóc hoặc li bì.
  • Có thể kèm theo tiêu chảy, viêm phổi, thiếu máu.

    2. Dấu hiệu trên hành vi – phát triển

  • Trẻ chậm phát triển vận động (biết lật, ngồi, bò muộn).
  • Chậm phát triển ngôn ngữ, chậm biết nói.
  • Ít cười, ít tương tác, lờ đờ, thờ ơ với xung quanh.
  • Dễ mắc bệnh, ốm vặt kéo dài, sức đề kháng kém.
  1. Các chỉ số chẩn đoán suy dinh dưỡng (theo WHO)
Loại chỉ sốĐịnh nghĩa
Cân nặng theo tuổiĐánh giá suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
Chiều cao theo tuổiĐánh giá suy dinh dưỡng thể thấp còi (thiếu dinh dưỡng kéo dài)
Cân nặng theo chiều caoĐánh giá suy dinh dưỡng thể gầy còm (thiếu năng lượng cấp tính)

Tóm lại:

Trẻ gầy, chậm lớn, ăn kém, hay bệnh vặt, phát triển chậm là những dấu hiệu cảnh báo sớm của suy dinh dưỡng.

Cần theo dõi tăng trưởng đều đặn bằng biểu đồ WHO, khám định kỳ và can thiệp dinh dưỡng kịp thời.

V. Phòng chống suy dinh dưỡng ở trẻ em

  1. Nuôi con bằng sữa mẹ đúng cách
  • Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu (không cho uống nước, sữa ngoài, bột ăn dặm…).
  • Cho bú sớm trong 1 giờ đầu sau sinh.
  • Tiếp tục cho trẻ bú mẹ đến ít nhất 24 tháng (kèm ăn dặm hợp lý từ 6 tháng tuổi).
  • Bú theo nhu cầu, cả ngày và đêm.
  1. Cho trẻ ăn dặm đúng thời điểm và đủ chất
  • Bắt đầu ăn dặm từ tháng thứ 6 với thức ăn mềm, dễ tiêu.
  • Thức ăn dặm phải:
    • Đủ 4 nhóm chất: bột đường, đạm, béo, vitamin – khoáng chất.
    • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Tăng dần số bữa, độ đặc và năng lượng theo tuổi:
    • 6–8 tháng: 2–3 bữa bột/ngày + bú mẹ.
    • 9–11 tháng: 3–4 bữa + 1–2 bữa phụ (sữa/cháo).
    • Trên 1 tuổi: ăn như người lớn, thêm sữa và trái cây.
  1. Theo dõi tăng trưởng thường xuyên
  • Cân – đo chiều cao hàng tháng để phát hiện sớm dấu hiệu chậm phát triển.
  • So sánh với biểu đồ tăng trưởng WHO.
  • Nếu có dấu hiệu suy dinh dưỡng → đưa trẻ đi khám sớm để được tư vấn.
  1. Phòng chống bệnh nhiễm khuẩn – chăm sóc khi trẻ ốm
  • Giữ gìn vệ sinh cá nhân, rửa tay với xà phòng trước khi chế biến, cho ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Cho trẻ tiêm chủng đầy đủ theo lịch.
  • Khi trẻ bệnh (sốt, tiêu chảy, viêm phổi…), cần:
    • Cho ăn – bú sữa nhiều hơn để tránh sụt cân.
    • Điều trị kịp thời theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  1. Bổ sung vi chất dinh dưỡng
  • Cho trẻ dùng vitamin A định kỳ, uống sắt, kẽm, đa vi chất nếu có nguy cơ thiếu hụt.
  • Tăng cường thực phẩm giàu vi chất như: gan, trứng, cá, rau xanh đậm, trái cây chín.
  1. Giáo dục dinh dưỡng cho cha mẹ và người chăm sóc
  • Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của dinh dưỡng đúng độ tuổi.
  • Hướng dẫn nấu ăn, lựa chọn thực phẩm hợp lý với điều kiện gia đình.
  • Tránh tâm lý ép ăn hoặc cho ăn lệch nhóm thực phẩm (chỉ ăn cháo trắng, bột ngọt,…).

 

BSCK2 NGUYỄN HOÀNG NAM