I. Khái niệm về tăng trưởng (Growth) và phát triển (Development) ở trẻ em? Làm sao để hiểu đúng?

Tăng trưởng là quá trình gia tăng về mặt thể chất của cơ thể trẻ theo thời gian, bao gồm chiều cao, cân nặng, kích thước vòng đầu, các cơ quan nội tạng,…
Đây là yếu tố định lượng, có thể đo lường cụ thể bằng biểu đồ tăng trưởng (VD: biểu đồ WHO, BMI, vòng đầu,…).Ví dụ: Trẻ 1 tuổi tăng cân từ 8kg lên 9kg; Vòng đầu của trẻ sơ sinh tăng từ 34cm lên 45cm trong 1 năm; Chiều cao tăng từ 75cm lên 80cm trong vòng 6 tháng.v.v..

Phát triển là quá trình hoàn thiện chức năng và kỹ năng của trẻ, bao gồm phát triển vận động, ngôn ngữ, nhận thức, hành vi xã hội và cảm xúc.
Đây là yếu tố định tính và đa chiều, phản ánh sự trưởng thành trong chức năng và khả năng tương tác với môi trường. Ví dụ: Trẻ biết lẫy lúc 4 tháng, biết ngồi lúc 6 tháng, biết đi lúc 12 tháng; Trẻ bắt đầu nói những từ đầu tiên vào khoảng 12 tháng tuổi; Trẻ biết bắt chước hành vi, biết chơi với bạn, biết thể hiện cảm xúc.v.v.

Lợi ích của việc biết rõ này giúp phát hiện sớm bất thường để can thiệp kịp thời ví dụ như chậm tăng cân, chiều cao → cảnh báo suy dinh dưỡng, bệnh lý mạn tính; việc chậm biết lẫy, bò, nói, đi,… → dấu hiệu chậm phát triển vận động hoặc thần kinh. Bên cạnh đó còn giúp trẻ đạt được tiềm năng tối đa về thể chất và trí tuệ vì biết cách chăm sóc đúng theo từng giai đoạn phát triển ( như dinh dưỡng phù hợp theo từng lứa tuổi, hay biết cách vận động – học tập – vui chơi đúng độ tuổi,v.v.). Từ đó, trẻ có cơ hội phát triển chiều cao, thể lực, trí não tối ưu, sẵn sàng cho học tập và cuộc sống tương lai.

 

II. Các giai đoạn phát triển ở trẻ em, được chia theo lứa tuổi và đặc điểm phát triển thể chất – tinh thần – vận động – ngôn ngữ – xã hội tương ứng

Giai đoạn sơ sinh (0 – 28 ngày tuổi): Thích nghi với môi trường bên ngoài tử cung, các phản xạ sơ sinh (bú, mút, nắm tay, Moro…) hoạt động mạnh; ngủ nhiều (16–20 giờ/ngày), thức chủ yếu khi đói hoặc khó chịu; tầm nhìn còn mờ, chỉ nhận biết được ánh sáng và khuôn mặt gần.

Giai đoạn nhũ nhi (1 – 12 tháng tuổi):

  • Thể chất sẽ ghi nhận cân nặng và chiều cao tăng nhanh và bắt đầu mọc răng sữa (khoảng 6 tháng);
  • Phát triển vận động: 3 tháng: biết lẫy; 6 tháng: biết ngồi; 9 tháng: biết bò; 12 tháng: có thể biết đi vài bước.
  • Phát triển ngôn ngữ và nhận thức: bắt đầu bập bẹ, nhận biết người quen, phản ứng với tên gọi; tò mò, thích khám phá bằng miệng và tay.

Giai đoạn tập đi (1 – 3 tuổi): 

  • Vận động: đi vững, chạy nhảy, leo trèo; biết cầm nắm, vẽ nguệch ngoạc, ăn bằng muỗng.
  • Ngôn ngữ: biết gọi tên người thân, nói được câu ngắn (2–3 từ); tăng nhanh vốn từ.
  • Cảm xúc – xã hội: biết bắt chước, thể hiện cảm xúc (vui, buồn, giận); hình thành tính cách cơ bản.

Giai đoạn mẫu giáo (3 – 6 tuổi):

  • Thể chất: phát triển ổn định, tăng chiều cao đều đặn; thay đổi tỷ lệ cơ thể gần giống người lớn.
  • Vận động: biết chạy, nhảy, giữ thăng bằng, vẽ hình cơ bản.
  • Ngôn ngữ và tư duy: nói được câu dài, kể chuyện ngắn, đặt nhiều câu hỏi “tại sao”; phát triển trí tưởng tượng, bắt đầu học chữ số, màu sắc.
  • Xã hội: biết chơi chung với bạn, học cách chia sẻ, tuân thủ quy tắc đơn giản.

Giai đoạn nhi đồng (6 – 10 tuổi):

  • Thể chất: phát triển tương đối ổn định, khung xương và răng vĩnh viễn bắt đầu thay.
  • Tư duy – học tập: có khả năng tập trung học tập, ghi nhớ tốt, bắt đầu có tư duy logic.
  • Xã hội: tham gia các hoạt động tập thể, hình thành quan hệ bạn bè rõ ràng; bắt đầu phát triển nhân cách, ý thức trách nhiệm, kỷ luật.

Giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì (10 – 18 tuổi)

  • Thể chất: tăng trưởng vượt bậc (cao lớn nhanh), xuất hiện đặc điểm sinh dục thứ phát; bắt đầu có kinh nguyệt (nữ), xuất tinh (nam).
  • Tâm lý – xã hội: phát triển rõ rệt về nhận thức bản thân, dễ xáo trộn tâm lý; tìm kiếm bản sắc cá nhân, dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè – mạng xã hội.
  • Tư duy: có khả năng suy nghĩ trừu tượng, tư duy phản biện, lên kế hoạch.

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ em bao gồm nhiều khía cạnh từ di truyền, dinh dưỡng đến môi trường sống và bệnh tật.

Yếu tố di truyền (genetic factors)

  • Quy định tiềm năng tăng trưởng tối đa của trẻ (chiều cao, thể hình).
  • Nếu bố mẹ có vóc dáng thấp bé, khả năng trẻ cũng có thể thấp hơn trung bình.
  • Một số bệnh lý di truyền ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng (ví dụ: hội chứng Down, Turner,…).

Dinh dưỡng (nutrition)

  • Thiếu dinh dưỡng (đạm, năng lượng, vi chất như sắt, kẽm, vitamin A, D, canxi…) có thể gây: Suy dinh dưỡng thể thấp còi, nhẹ cân; Chậm phát triển chiều cao, cân nặng, trí tuệ.
  • Thừa dinh dưỡng có thể gây: Thừa cân – béo phì sớm, dậy thì sớm, rối loạn chuyển hóa.

Tình trạng sức khỏe và bệnh tật

  • Trẻ mắc bệnh mạn tính (hen, tim bẩm sinh, tiêu hóa, suy thận…) thường chậm tăng trưởng.
  • Nhiễm trùng lặp đi lặp lại (viêm phổi, tiêu chảy, giun sán) ảnh hưởng hấp thu dinh dưỡng.
  • Một số bệnh nội tiết ảnh hưởng tăng trưởng: thiếu hormone tăng trưởng (GH), suy giáp bẩm sinh, dậy thì sớm,…

Yếu tố nội tiết (hormonal factors): Các hormone ảnh hưởng tăng trưởng thể chất gồm:

  • GH (growth hormone): kích thích tăng chiều cao.
  • Thyroxine (hormone tuyến giáp): hỗ trợ chuyển hóa và tăng trưởng.
  • Insulin và hormone sinh dục (estrogen, testosterone): tác động ở giai đoạn dậy thì.

Yếu tố tâm lý – xã hội – môi trường sống

  • Trẻ sống trong môi trường gia đình an toàn, được yêu thương, ít căng thẳng sẽ phát triển tốt hơn.
  • Căng thẳng tâm lý kéo dài (trẻ bị bỏ rơi, bạo hành, thiếu chăm sóc) có thể gây “suy dinh dưỡng do tâm lý”.
  • Môi trường sống ô nhiễm, chật hẹp, thiếu ánh sáng – vận động cũng ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển thể chất.

Giấc ngủ và vận động thể chất

  • Giấc ngủ sâu, đặc biệt là ban đêm (21h–2h sáng) giúp tiết ra hormone tăng trưởng.
  • Trẻ thiếu ngủ thường chậm lớn.
  • Vận động thể lực thường xuyên kích thích phát triển xương, cơ, tim mạch – giúp tăng chiều cao hiệu quả.

Chăm sóc sức khỏe ban đầu và tiêm chủng

  • Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường tăng trưởng.
  • Tiêm chủng đầy đủ giúp phòng bệnh, tạo điều kiện tăng trưởng bình thường.

BS CK2 NGUYỄN HOÀN NAM